Máy cắt vải bằng máy tính, cắt lưỡi dao đa năng
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: | Quảng Đông, Trung Quốc |
Hàng hiệu: | YuTeng |
Thanh toán:
Giá bán: | $21,000.00/sets 1-1 sets |
---|---|
chi tiết đóng gói: | trường hợp bằng gỗ |
Thông tin chi tiết |
|||
Features: | Cloth blade cutting machines | Applicable Industries: | Other, cloth fatory |
---|---|---|---|
Showroom Location: | None | Video outgoing-inspection: | Provided |
Machinery Test Report: | Provided | Marketing Type: | Ordinary Product |
Warranty of core components: | 1 Year | Core Components: | Motor |
Condition: | New | Application: | Cloth cnc Cutting Machines |
Automatic Grade: | Automatic | Production Capacity: | 100% |
Voltage: | 380V/50Hz | Power: | 1.8Kw |
Dimension(L*W*H): | 3700*2200*2200mm | Weight: | 600 KG |
Warranty: | 1 Year | Cutting materials: | Cloth Fabric Garment Wool Textile Silk |
Làm nổi bật: | Máy cắt máy tính đa chức năng,Máy cắt máy tính 380V,Máy cắt máy tính 50Hz |
Mô tả sản phẩm
Máy cắt máy tính đa chức năng Máy cắt máy tính
Trong các máy cắt bằng máy tính hiện đại, các tính năng kết nối và tự động hóa ngày càng trở nên phổ biến. Một số máy cung cấp các tùy chọn kết nối không dây như Wi-Fi hoặc Bluetooth, cho phép truyền thiết kế liền mạch từ máy tính hoặc thiết bị di động. Ngoài ra, các máy này có thể tích hợp với các phần mềm hoặc hệ thống sản xuất khác, cho phép tự động hóa quy trình làm việc và trao đổi dữ liệu.
Bảo trì và Hỗ trợ: Máy cắt bằng máy tính thường đi kèm với các dịch vụ bảo trì và hỗ trợ để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu. Điều này có thể bao gồm các bản cập nhật phần mềm thường xuyên, hỗ trợ kỹ thuật và quyền truy cập vào các tài nguyên trực tuyến như hướng dẫn, diễn đàn và cộng đồng người dùng. Các nhà sản xuất cũng có thể cung cấp các chương trình đào tạo để giúp người dùng tối đa hóa khả năng của máy và khắc phục mọi sự cố có thể phát sinh.
Máy cắt bảng điều khiển bằng máy tính
|
DÒNG YTCM-F
|
DÒNG YTCM-D
|
|
Cắt cạnh/Máy xẻ
|
Kích thước X tối đa
|
2300mm
|
2300mm
|
Kích thước X tối đa
|
300mm
|
300mm
|
|
Cắt cạnh
|
Kích thước X tối đa
|
2300mm
|
2300mm
|
Nguồn điện
|
380V/50Hz
|
380V/50Hz
|
|
|
220V/60Hz
|
220V/60Hz
|
|
Kích thước máy (D*R*C)(mm)
|
3700mm*1100mm*2200mm
|
3700mm*1100mm*1850mm
|
|
Trọng lượng
|
1500Kg
|
1500Kg
|
|
Áp suất không khí vận hành
|
0.4-0.8Mpa
|
0.4-0.8Mpa
|
|
Độ dày
|
≤80mm
|
≤50mm
|
|
Tốc độ
|
10m/phút
|
10m/phút
|
|
Công suất
|
2.6KW
|
2.6KW
|





